Phiên âm : chuán dòng dài.
Hán Việt : truyện động đái.
Thuần Việt : dây cua-roa; dây truyền lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cua-roa; dây truyền lực机器上传动的环形带,套在两个皮带轮上,多用牛皮或线芯橡胶制成通称皮带