VN520


              

传教

Phiên âm : chuán jiào.

Hán Việt : truyện giáo.

Thuần Việt : truyền giáo; truyền đạo; thuyết pháp; phổ biến; tu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền giáo; truyền đạo; thuyết pháp; phổ biến; tuyên truyền
指宣传基督教教义,劝人信教帝国主义常利用传教对殖民地国家进行文化侵略


Xem tất cả...