Phiên âm : chuán jiào.
Hán Việt : truyện giáo.
Thuần Việt : truyền giáo; truyền đạo; thuyết pháp; phổ biến; tu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền giáo; truyền đạo; thuyết pháp; phổ biến; tuyên truyền指宣传基督教教义,劝人信教帝国主义常利用传教对殖民地国家进行文化侵略