Phiên âm : chuán jiè.
Hán Việt : truyện giới.
Thuần Việt : truyền giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền giới (thuật ngữ của đạo Phật)佛教用语,指寺院里召集初出家的人受戒,使成为正式的和尚或尼姑