VN520


              

传说

Phiên âm : chuán shuō.

Hán Việt : truyện thuyết.

Thuần Việt : thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại
辗转述说
村里传说他家有人立功了,不知道他弟兄俩谁当了英雄.
cūnlǐ chuánshuō tā jiā yǒurén lìgōngle, bù zhīdào tā dìxiōng liǎ shéi dāngle yīngxióng.


Xem tất cả...