Phiên âm : chuán shuō.
Hán Việt : truyện thuyết.
Thuần Việt : thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại.
thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại
辗转述说
村里传说他家有人立功了,不知道他弟兄俩谁当了英雄.
cūnlǐ chuánshuō tā jiā yǒurén lìgōngle, bù zhīdào tā dìxiōng liǎ shéi dāngle yīngxióng.