Phiên âm : huǒ shí fèi.
Hán Việt : hỏa thực phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃飯的費用。如:「公司每月補貼每個員工兩千元的伙食費。」