VN520


              

伙食費

Phiên âm : huǒ shí fèi.

Hán Việt : hỏa thực phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃飯的費用。如:「公司每月補貼每個員工兩千元的伙食費。」


Xem tất cả...