VN520


              

伙子

Phiên âm : huǒ zi.

Hán Việt : hỏa tử.

Thuần Việt : tốp; nhóm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốp; nhóm (lượng từ dùng cho người)
伙2.,3.,4.
他们是一伙子.
tāmen shì yīhuǒ zǐ.


Xem tất cả...