Phiên âm : huǒ zi.
Hán Việt : hỏa tử.
Thuần Việt : tốp; nhóm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốp; nhóm (lượng từ dùng cho người)伙2.,3.,4.他们是一伙子.tāmen shì yīhuǒ zǐ.