Phiên âm : huǒ shí tuán.
Hán Việt : hỏa thực đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承辦團體伙食的組織。如:「學校裡由伙食團包辦全校師生的午餐。」