VN520


              

伙食團

Phiên âm : huǒ shí tuán.

Hán Việt : hỏa thực đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承辦團體伙食的組織。如:「學校裡由伙食團包辦全校師生的午餐。」


Xem tất cả...