VN520


              

伙计

Phiên âm : huǒ ji.

Hán Việt : hỏa kế.

Thuần Việt : người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề
合作的人;伙伴(多用来当面称对方)
伙计,咱得加快干.
huǒjì,zándé jiākuài gān.
người hầu bàn; làm thuê; người làm mướn
当年我在这个店当伙计.


Xem tất cả...