Phiên âm : huǒ zhòng.
Hán Việt : hỏa chủng.
Thuần Việt : cùng cày cấy; cùng canh tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng cày cấy; cùng canh tác伙耕