VN520


              

伙同

Phiên âm : huǒ tóng.

Hán Việt : hỏa đồng.

Thuần Việt : cùng; cùng nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng; cùng nhau
跟别人合在一起(做事)
老王伙同几个退休工人办起了农机修理厂.
lǎowáng huǒtóng jīgè tùixīugōngrén bànqǐ le nóngjī xīulǐchǎng.


Xem tất cả...