Phiên âm : huǒ tóng.
Hán Việt : hỏa đồng.
Thuần Việt : cùng; cùng nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng; cùng nhau跟别人合在一起(做事)老王伙同几个退休工人办起了农机修理厂.lǎowáng huǒtóng jīgè tùixīugōngrén bànqǐ le nóngjī xīulǐchǎng.