Phiên âm : huǒ gēng.
Hán Việt : hỏa canh.
Thuần Việt : cùng cày cấy; canh tác chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng cày cấy; canh tác chung共同耕种他们伙耕了十来亩地.tāmen huǒ gēngle shí lái mǔ de.