Phiên âm : huǒ fàn.
Hán Việt : hỏa phạm.
Thuần Việt : tòng phạm; kẻ đồng lõa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tòng phạm; kẻ đồng lõa同伙的罪犯