VN520


              

伙食

Phiên âm : huǒ shí.

Hán Việt : hỏa thực.

Thuần Việt : cơm nước; ăn uống .

Đồng nghĩa : 膳食, .

Trái nghĩa : , .

cơm nước; ăn uống (thường chỉ việc ăn uống trong nhà trường, bộ đội, cơ quan...)
饭食,多指部队、机关、学校等集体中所办的饭食
伙食费
huǒshífèi
改善伙食
cải thiện bữa ăn


Xem tất cả...