Phiên âm : huǒ shí.
Hán Việt : hỏa thực.
Thuần Việt : cơm nước; ăn uống .
Đồng nghĩa : 膳食, .
Trái nghĩa : , .
cơm nước; ăn uống (thường chỉ việc ăn uống trong nhà trường, bộ đội, cơ quan...)饭食,多指部队、机关、学校等集体中所办的饭食伙食费huǒshífèi改善伙食cải thiện bữa ăn