Phiên âm : huǒ bàn.
Hán Việt : hỏa bạn.
Thuần Việt : bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành.
Đồng nghĩa : 同伴, 朋友, 同夥, 夥伴, .
Trái nghĩa : , .
bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành古代兵制十人为一火,火长一人管炊事,同火者称为火伴,现在泛指共同参加某种组织或从事某种活动的人,写作伙伴