VN520


              

伙伴

Phiên âm : huǒ bàn.

Hán Việt : hỏa bạn.

Thuần Việt : bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành.

Đồng nghĩa : 同伴, 朋友, 同夥, 夥伴, .

Trái nghĩa : , .

bọn; nhóm; cộng sự, đối tác, đồng hành
古代兵制十人为一火,火长一人管炊事,同火者称为火伴,现在泛指共同参加某种组织或从事某种活动的人,写作伙伴


Xem tất cả...