VN520


              

伙夫

Phiên âm : huǒ fū.

Hán Việt : hỏa phu.

Thuần Việt : đầu bếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu bếp
同'火夫'2.


Xem tất cả...