VN520


              

伙颐

Phiên âm : huǒ yí.

Hán Việt : hỏa di.

Thuần Việt : nhiều; rất nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều; rất nhiều
同"夥颐"楚方言叹词多用以惊羡其多夥,多:颐,语气词


Xem tất cả...