Phiên âm : huǒ yí.
Hán Việt : hỏa di.
Thuần Việt : nhiều; rất nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều; rất nhiều同"夥颐"楚方言叹词多用以惊羡其多夥,多:颐,语气词