VN520


              

伙計

Phiên âm : huǒ jì.

Hán Việt : hỏa kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 老闆, .

泛指被僱用的人。例這家商店請了三名伙計負責看店。
泛指被僱用的人。如:「這家商店請了三名伙計負責看店。」也作「夥計」。

1. người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề。
合作的人;夥伴(多用來當面稱對方)。
伙計,咱得加快干。
các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.
2. người hầu bàn; làm thuê; người làm mướn。
舊時指店員或長工。
當年我在這個店當伙計。
năm đó tôi làm thuê ở quán này.


Xem tất cả...