Phiên âm : huǒ bàn guān xì.
Hán Việt : hỏa bạn quan hệ.
Thuần Việt : tính hợp quần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính hợp quần同其他人交往的事实或条件quan hệ bạn bè同伙关系,友好关系,不拘礼节的友好