Phiên âm : jǐng fù.
Hán Việt : tỉnh phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
井中的鯽魚。比喻處於困境之中。唐.白居易〈孟夏思渭村舊居寄舍弟〉詩:「井鮒思反泉, 籠鶯悔出谷。」