VN520


              

井鮒

Phiên âm : jǐng fù.

Hán Việt : tỉnh phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

井中的鯽魚。比喻處於困境之中。唐.白居易〈孟夏思渭村舊居寄舍弟〉詩:「井鮒思反泉, 籠鶯悔出谷。」


Xem tất cả...