Phiên âm : jǐng yán.
Hán Việt : tỉnh diêm.
Thuần Việt : hầm muối; muối mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầm muối; muối mỏ地层中的盐质溶解在地下水中,打井汲取这种水制成的食盐叫做井盐中国四川、云南等地都有出产