VN520


              

井中求火

Phiên âm : jǐng zhōng qiú huǒ.

Hán Việt : tỉnh trung cầu hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從水井中求火。語本《戰國策.韓策三》:「臣竊以為猶之井中, 而謂曰:『我將為爾求火也。』」比喻事無可成之理。如:「想要跟他這種鐵公雞借錢, 那簡直是井中求火, 絕無可能!」


Xem tất cả...