Phiên âm : jǐng jǐng yǒu lǐ.
Hán Việt : tỉnh tỉnh hữu lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 井然有序, 層次分明, 有條不紊, 有層有次, .
Trái nghĩa : 雜亂無章, 亂七八糟, .
形容整齊, 有條有理。宋.陳亮〈與周立義參政書〉:「若置之繁難之地, 必能隨機處置, 井井有理。」義參「井井有條」。見「井井有條」條。