VN520


              

井蛙之見

Phiên âm : jǐng wā zhī jiàn.

Hán Việt : tỉnh oa chi kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 一知半解, .

Trái nghĩa : 見多識廣, .

比喻識見偏狹。《弘明集.卷二.宋.宗炳.明佛論》:「而乃欲率井蛙之見, 妄抑大猷。」明.沈德符《萬曆野獲編.卷二五.詞曲》:「世人未曾遍觀, 逐隊吠聲, 詫為絕唱, 真井蛙之見耳。」
義參「井底之蛙」。見「井底之蛙」條。


Xem tất cả...