Phiên âm : jǐng pēn.
Hán Việt : tỉnh phún.
Thuần Việt : giếng phun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng phun. 鉆石油井時地下的高壓油、天然氣等突然從井口噴出來.