VN520


              

井蛙醯雞

Phiên âm : jǐng wā xī jī.

Hán Việt : tỉnh oa ê kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

醯雞, 一種小蟲, 常用以形容極微小的東西。井蛙醯雞比喻人的識見短淺。唐.劉禹錫〈送惟良上人詩.序〉:「淺哉!余聞乎, 曾井蛙醯雞之不若也。」宋.張君房《雲笈七籤.卷七○.還丹內象金鑰匙》:「今既聞命, 實是飽於玄風, 醉其真義也。吾向來井蛙醯雞哉!」


Xem tất cả...