Phiên âm : jǐng zhōng shì xīng.
Hán Việt : tỉnh trung thị tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從井裡觀看星星。周.尸佼《尸子.卷上》:「自井中視星, 所見不過數星。」後比喻人識見短淺。