VN520


              

井中視星

Phiên âm : jǐng zhōng shì xīng.

Hán Việt : tỉnh trung thị tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從井裡觀看星星。周.尸佼《尸子.卷上》:「自井中視星, 所見不過數星。」後比喻人識見短淺。


Xem tất cả...