VN520


              

井榦

Phiên âm : jǐng hán.

Hán Việt : tỉnh cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.井上的木欄。宋.沈括《夢溪筆談.卷一三.權智》:「井側設大車絞之, 歲久, 井榦摧敗。」也作「井幹」、「井韓」。2.泛指樓臺。也作「井幹」。


Xem tất cả...