VN520


              

井逕

Phiên âm : jǐng jìng.

Hán Việt : tỉnh kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

田間道路。唐.杜甫〈重題〉詩:「江雨銘旌濕, 湖風井逕秋。」《紅樓夢》第三八回:「泉溉泥封勤護惜, 好和井逕絕塵埃。」


Xem tất cả...