Phiên âm : jǐng jìng.
Hán Việt : tỉnh kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
田間道路。唐.杜甫〈重題〉詩:「江雨銘旌濕, 湖風井逕秋。」《紅樓夢》第三八回:「泉溉泥封勤護惜, 好和井逕絕塵埃。」