VN520


              

井然有序

Phiên âm : jǐng rán yǒu xù.

Hán Việt : tỉnh nhiên hữu tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 層次分明, 有條不紊, 有層有次, .

Trái nghĩa : , .

條理分明而有秩序。例他精明能幹, 凡事都能料理得井然有序。
條理分明而有秩序。如:「他凡事都能料理得井然有序。」《金史.卷二八.禮志一》:「珠貫棋布, 井然有序。」
義參「井井有條」。見「井井有條」條。


Xem tất cả...