VN520


              

井地

Phiên âm : jǐng dì.

Hán Việt : tỉnh địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

井田。《孟子.滕文公上》:「經界不正, 井地不鈞, 穀祿不平。」


Xem tất cả...