Phiên âm : jǐng dì.
Hán Việt : tỉnh địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
井田。《孟子.滕文公上》:「經界不正, 井地不鈞, 穀祿不平。」