Phiên âm : yī zhī bàn jiě.
Hán Việt : nhất tri bán giải.
Thuần Việt : kiến thức nửa vời; hiểu biết lơ mơ; hiểu biết nông.
Đồng nghĩa : 不求甚解, .
Trái nghĩa : 心領神會, 通今博古, 融會貫通, .
kiến thức nửa vời; hiểu biết lơ mơ; hiểu biết nông cạn知道得不全面,理解得不透彻