VN520


              

並鄰

Phiên âm : bìng lín.

Hán Việt : tịnh lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔鄰而居。如:「張、王兩家已經並鄰了將近十年, 向來相處融洽, 從無紛爭。」


Xem tất cả...