Phiên âm : bìng tóu zhī huā.
Hán Việt : tịnh đầu chi hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
並蒂之花。常用來比喻恩愛的夫妻。《初刻拍案驚奇》卷二五:「夫妻相攜, 小酌微吟, 此唱彼和, 真如比翼之鳥, 並頭之花, 歡愛不盡。」