Phiên âm : liǎng miàn xìng.
Hán Việt : lưỡng diện tính.
Thuần Việt : tính hai mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính hai mặt一个人或一个事物同时存在的两种互相矛盾的性质或倾向