VN520


              

两抵

Phiên âm : liǎng dǐ.

Hán Việt : lưỡng để.

Thuần Việt : triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau
两相抵消
收支两抵.
shōuzhī liǎngdǐ.


Xem tất cả...