Phiên âm : liǎng dǐ.
Hán Việt : lưỡng để.
Thuần Việt : triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau两相抵消收支两抵.shōuzhī liǎngdǐ.