Phiên âm : liǎng diǎn lùn.
Hán Việt : lưỡng điểm luận.
Thuần Việt : phép biện chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép biện chứng指辩证法的全面观点, 即全面地看问题, 分清主次, 不但看到事物的正面, 也要看到它的反面;不但看到事物的现状, 也要看到矛盾的双方经过斗争在一定条件下可以互相转化