VN520


              

两下里

Phiên âm : liǎng xià li.

Hán Việt : lưỡng hạ lí.

Thuần Việt : hai bên; hai phía; song phương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai bên; hai phía; song phương
双方; 两方面
这办法对国家对农民两下里都有好处。
zhè bànfǎ duì guójiā duì nóngmín liǎngxiàlǐ dōu yǒu hǎochù.
biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
hai nơi
两个地方也说两下


Xem tất cả...