VN520


              

两翼

Phiên âm : liǎng yì.

Hán Việt : lưỡng dực.

Thuần Việt : hai cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai cánh
两个翅膀
鸟的两翼.
niǎo de liǎngyì.
飞机的两翼.
hai cánh máy bay.
军队作战时,在正面部队两侧的部队
dírén de zhèngmiàn hé liǎngyì dōu zāo dàole měngliè de gōngjí.


Xem tất cả...