Phiên âm : liǎng yì.
Hán Việt : lưỡng dực.
Thuần Việt : hai cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai cánh两个翅膀鸟的两翼.niǎo de liǎngyì.飞机的两翼.hai cánh máy bay.军队作战时,在正面部队两侧的部队dírén de zhèngmiàn hé liǎngyì dōu zāo dàole měngliè de gōngjí.