Phiên âm : liǎng yàng.
Hán Việt : lưỡng dạng.
Thuần Việt : khác nhau; không giống nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác nhau; không giống nhau不一样一样的客人, 不能两样待遇.yīyáng de kèrén,bùnéng liǎngyáng dàiyù.