Phiên âm : liǎng hàn.
Hán Việt : lưỡng hán.
Thuần Việt : Lưỡng Hán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lưỡng Hán (Tây Hán và Đông Hán, Trung Quốc)西汉和东汉的合称