Phiên âm : liǎng quán qí měi.
Hán Việt : lưỡng toàn kì mĩ.
Thuần Việt : vẹn toàn đôi bên; đẹp cả đôi bên; vẹn cả đôi đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẹn toàn đôi bên; đẹp cả đôi bên; vẹn cả đôi đường做一件事顾全两个方面, 使两方面都很好