VN520


              

两性生殖

Phiên âm : liǎng xìng shēng zhí.

Hán Việt : lưỡng tính sanh thực.

Thuần Việt : sinh sản hữu tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh sản hữu tính
有性生殖


Xem tất cả...