VN520


              

两面

Phiên âm : liǎng miàn.

Hán Việt : lưỡng diện.

Thuần Việt : hai mặt; mặt trái, mặt phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai mặt; mặt trái, mặt phải
正面和反面
hai nơi; hai phía; hai bên
两个方向或地方
事物相对的两方面
liǎngmiànxìng.


Xem tất cả...