Phiên âm : liǎng miàn.
Hán Việt : lưỡng diện.
Thuần Việt : hai mặt; mặt trái, mặt phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai mặt; mặt trái, mặt phải正面和反面hai nơi; hai phía; hai bên两个方向或地方事物相对的两方面liǎngmiànxìng.