Phiên âm : liǎng yuàn zhì.
Hán Việt : lưỡng viện chế.
Thuần Việt : chế độ lưỡng viện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ lưỡng viện (chính phủ có hai nghị viện)某些国家议会分设两院的制度两院议员一般都由选举产生并定期改选, 两院都有立法和监督行政的权力,但名称各有不同, 如英国叫上议院和下议院, 美国、日本叫 参议院和众议院,法国叫参议院和国民议会