Phiên âm : liǎng jìn.
Hán Việt : lưỡng tấn.
Thuần Việt : Lưỡng Tấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lưỡng Tấn (Tây Tấn và Đông Tấn, Trung Quốc)西晋和东晋的合称