VN520


              

两晋

Phiên âm : liǎng jìn.

Hán Việt : lưỡng tấn.

Thuần Việt : Lưỡng Tấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lưỡng Tấn (Tây Tấn và Đông Tấn, Trung Quốc)
西晋和东晋的合称


Xem tất cả...