VN520


              

两下子

Phiên âm : liǎng xià zi.

Hán Việt : lưỡng hạ tử.

Thuần Việt : mấy lần; vài lần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mấy lần; vài lần
(动作)几次
bản lĩnh; kỹ năng
指本领或技能
他就会这两下子,别的本事没有。
tā jìu hùi zhè liǎngxiàzǐ,biéde běnshì méiyǒu。
anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.


Xem tất cả...