Phiên âm : liǎng xià zi.
Hán Việt : lưỡng hạ tử.
Thuần Việt : mấy lần; vài lần.
mấy lần; vài lần
(动作)几次
bản lĩnh; kỹ năng
指本领或技能
他就会这两下子,别的本事没有。
tā jìu hùi zhè liǎngxiàzǐ,biéde běnshì méiyǒu。
anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.