Phiên âm : jiàn dù.
Hán Việt : tiến độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭奠超度。《二刻拍案驚奇》卷一三:「後來破費了些錢鈔, 薦度了幾番, 方得放心。可見人雖已死, 鬼不可輕負也。」