Phiên âm : jǐ cuō.
Hán Việt : tễ toát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排斥輕視。《金瓶梅》第一二回:「不爭你們和他合氣, 惹的孟三姐不怪, 只說你們擠撮他的小廝。」