Phiên âm : tú gǒu zhī bèi.
Hán Việt : đồ cẩu chi bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 市井之徒, .
Trái nghĩa : , .
以殺狗為業的人。泛指操持卑賤工作的人。《幼學瓊林.卷一.武職類》:「樊噲為屠狗之輩, 求士莫求全。」